I hope nhé have a most happy và prosperous New Year. -- chúc mừng bạn năm mới hạnh phúc, mọi thứ cả trận! (tiếng anh) Que cette nouvelle annee vous apporte joie, bonheur et prosperite! - sẵn sàng cho delai một năm để thưởng thức niềm vui, hạnh phúc và thịnh vượng kinh tế của bạn! (tiếng pháp) ¡ Feliz ano nuevo! Năm -- năm mới hạnh phúc! ¡ Te deseo buena salud! Chúc sức khỏe cơ thể! ¡ Te deseo mejor de todo! -- mọi thứ cả trận! (tiếng tây ban nha) Que o proximo ano seja repleto DE saude, prosperidade e sucesso! -- mong một năm mới đầy sức khỏe thể chất và thịnh vượng và ổn! Que o Ano Novo traga muita alegria e felicidade! - chúc mừng năm mới! (tiếng bồ đào nha) Prosit Neujahr und alle guten Wunsche für Erfolg und Wohlergehen. -- mong một năm mới trong đó khoảng cháy bạn thành công và sức khỏe ở bên em. Tuyệt. (tiếng đức) khi nhiều き XinChun を お đón え の こ と と đã lầm じ ま す. - chúc năm mới hạnh phúc. Chuyện triệu ば ん じ uống champagne じ ゅ nốt ん ち ょ う を お vinh い の り し ま す. - chúc mọi điều may mắn. (tiếng nhật) Ж е л а ю В а м с ч а с т ь я, у с п е х а đây б л а г о п о л у ч đây я chí Н о chí о м Г о д е! - chúc bạn năm mới hạnh phúc, nguyện hay thành công trong sự nghiệp, gìn sức khỏe chung cho hạnh phúc! (tiếng nga) cùng với những người khác - Atamanna lak 'aman sa'idan - "một năm hạnh phúc" (tiếng ả rập) Auguro a te e alla tua famiglia UN Felice Anno nuovo. -- chúc anh và gia đình của anh trong năm mới hạnh phúc. Che tìm 'anno nuovo ti porti tutto cio Che desideri. -- mong năm mới và đạt được tất cả ước muốn của bạn. (tiếng ý)
MAY88-Ca